Characters remaining: 500/500
Translation

ban thưởng

Academic
Friendly

Từ "ban thưởng" trong tiếng Việt có nghĩahành động một người hoặc tổ chức cấp trên (như chính phủ, công ty, hoặc nhà lãnh đạo) tặng phần thưởng cho người cấp dưới hoặc cho một nhóm người nào đó để ghi nhận, khen thưởng cho những thành tích, nỗ lực hoặc đóng góp của họ.

Định nghĩa:
  • Ban thưởng: Hành động tặng thưởng, khen ngợi từ cấp trên đến cấp dưới.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: Chính phủ ban thưởng huân chương cho các mẹ anh hùng.

    • (Ở đây, chính phủ khen thưởng các mẹ đã đóng góp to lớn cho đất nước.)
  2. Câu nâng cao: Công ty đã ban thưởng cho nhân viên xuất sắc bằng một chuyến du lịch nước ngoài.

    • (Công ty tặng thưởng cho nhân viên để ghi nhận thành tích làm việc tốt.)
  3. Câu phức tạp: Sau khi đạt được chỉ tiêu doanh số, đội ngũ bán hàng đã được ban thưởng một khoản tiền thưởng lớn.

    • (Đội ngũ đã được khen thưởng đã hoàn thành mục tiêu doanh số.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "ban" có thể đứng riêng như một động từ, có nghĩa là "tặng" hoặc "cấp". dụ: "Ban phát quà cho trẻ em nghèo".
  • Từ "thưởng" có thể sử dụng độc lập để chỉ việc tặng thưởng hoặc khen thưởng. dụ: "Họ đã được thưởng những nỗ lực của mình".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khen thưởng: Cũng có nghĩatặng phần thưởng, tuy nhiên có thể nhấn mạnh hơn vào việc khen ngợi.

    • dụ: " giáo đã khen thưởng học sinh giỏi."
  • Tặng thưởng: Tương tự như "ban thưởng", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.

    • dụ: "Hội đồng đã tặng thưởng cho những học sinh xuất sắc."
Từ liên quan:
  • Huân chương: Một loại phần thưởng thường được dùng để vinh danh những người thành tích xuất sắc.
  • Giải thưởng: Một hình thức thưởng khác, thường được tổ chức trong các cuộc thi hoặc sự kiện lớn.
  1. đgt. Nói người cấp trên tặng phần thưởng cho người cấp dưới: Chính phủ ban thưởng huân chương cho các mẹ anh hùng.

Comments and discussion on the word "ban thưởng"